※ Sử dụng thiết bị
Lò tôi nitơ ion hai cực âm nâng mặt phẳng lớn là một loại thiết bị được sử dụng để xử lý nitơ bề mặt của vật liệu kim loại.
※ Đặc điểm cấu trúc
· Cấu trúc lò: áp dụng thiết kế mái bằng lớn, nắp lò có thể được nâng lên và hạ xuống để tạo điều kiện cho việc nạp và dỡ phôi. Thân lò thường được làm bằng thép chất lượng cao, có độ kín và độ bền tốt, đồng thời có thể chịu được nhiệt độ cao và môi trường chân không.
· Hệ thống hai cực âm: Được trang bị hai cực âm, nó có thể nitơ hai phôi hoặc một nhóm phôi lớn cùng một lúc, cải thiện hiệu quả sản xuất. Cực âm áp dụng thiết kế vật liệu và cấu trúc đặc biệt, có thể phân phối dòng ion đồng đều và đảm bảo tính nhất quán của hiệu ứng nitơ.
· Hệ thống nâng: bao gồm động cơ, vít, đường ray dẫn hướng, v.v., có thể thực hiện việc nâng ổn định của nắp lò. Tốc độ nâng có thể được điều chỉnh khi cần thiết, thường từ vài cm đến hàng chục cm mỗi phút.
· Hệ thống sưởi: thường sử dụng gia nhiệt điện trở hoặc gia nhiệt cảm ứng điện từ, có thể nhanh chóng tăng nhiệt độ trong lò lên nhiệt độ nitơ cần thiết và độ đồng đều của nhiệt độ là tốt.
· Hệ thống chân không: bao gồm bơm chân không, ống chân không, van chân không và đồng hồ đo chân không, v.v., có thể bơm lò đến trạng thái chân không cao, để tạo ra một môi trường chân không tốt cho quá trình nitơ ion, thường là mức chân không giới hạn lên đến 10⁻¹Pa~10⁻³Pa.
· Hệ thống cung cấp khí: Nó được trang bị nhiều ống cung cấp khí và máy đo lưu lượng có độ chính xác cao, có thể kiểm soát chính xác tốc độ dòng chảy và áp suất của khí chứa nitơ (chẳng hạn như nitơ, amoniac, v.v.) vào lò để đáp ứng nhu cầu của các quy trình nitơ hóa khác nhau.
· Hệ thống đo và kiểm soát nhiệt độ: đo nhiệt độ được thực hiện thông qua nhiều cặp nhiệt điện và các phần tử đo nhiệt độ khác được chèn vào các vị trí khác nhau trong lò, và tín hiệu nhiệt độ được phản hồi đến dụng cụ kiểm soát nhiệt độ, để đạt được sự kiểm soát chính xác nhiệt độ trong lò. Độ chính xác kiểm soát nhiệt độ có thể đạt tới ±1℃~±5℃.
※ Nguyên tắc làm việc
· Trong môi trường chân không, đổ đầy khí chứa nitơ, chẳng hạn như nitơ và amoniac. Nguồn điện của thiết bị áp dụng một điện trường giữa cực dương và cực âm để ion hóa khí chứa nitơ và tạo ra các hạt tích điện như ion nitơ và electron, tạo thành plasma. Ion nitơ được gia tốc dưới tác dụng của điện trường, bắn phá tốc độ cao bề mặt của phôi kim loại, động năng của ion được chuyển đổi thành năng lượng nhiệt để làm nóng phôi, đồng thời, ion nitơ thu được electron trên bề mặt của phôi để giảm thành nguyên tử nitơ, nguyên tử nitơ thâm nhập vào bề mặt kim loại và lan ra bên trong, phản ứng hóa học với các nguyên tử kim loại, tạo thành một lớp nitơ trên bề mặt kim loại.
※ Thông số kỹ thuật
· Kích thước lò: theo nhu cầu sản xuất khác nhau, đường kính của lò có thể đạt hơn 2000mm và độ sâu của lò có thể đạt hơn 3000mm để đáp ứng việc xử lý nitơ của các phôi lớn.
· Phạm vi nhiệt độ: Nhiệt độ làm việc phổ biến thường là 500℃~650℃ và nhiệt độ làm việc cao nhất có thể đạt khoảng 700℃, có thể đáp ứng các yêu cầu về nhiệt độ nitơ ion của hầu hết các vật liệu kim loại.
· Thông số nguồn điện: Điện áp đầu ra thường là 0V-1000V có thể điều chỉnh liên tục, dòng điện đầu ra thay đổi theo các kiểu thiết bị khác nhau, phổ biến là 100A, 150A, 200A, v.v., tần số thường dưới 100Hz.
· Mức chân không: mức chân không giới hạn thường có thể đạt 10⁻¹Pa~10⁻³Pa, tốc độ tăng áp suất nhỏ hơn 0,67Pa/h, để đảm bảo sự ổn định của môi trường chân không trong lò.
· Lưu lượng khí: Lưu lượng khí chứa nitơ vào lò có thể được kiểm soát chính xác, thường trong khoảng 0-1000L/h có thể điều chỉnh.
· Áp suất khí: áp suất khí cung cấp thường từ 0,1MPa-0,5MPa để đảm bảo rằng khí có thể được phân phối đều trong lò và tiếp xúc hoàn toàn với phôi.
· Tốc độ nâng: tốc độ nâng của nắp lò thường từ 5cm-20cm mỗi phút, có thể được điều chỉnh theo nhu cầu thực tế.
※ Ưu điểm về hiệu suất
· Hiệu quả sản xuất cao: thiết kế hai cực âm có thể xử lý nhiều phôi cùng một lúc, giúp cải thiện đáng kể hiệu quả sản xuất và giảm thời gian và chi phí xử lý.
· Hiệu ứng nitơ tốt: hệ thống hai cực âm có thể làm cho dòng ion phân bố đều hơn trên bề mặt của phôi, để có được một lớp nitơ đồng đều và dày đặc hơn, giúp cải thiện độ cứng bề mặt, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn của phôi.
· Vận hành dễ dàng: thiết kế nâng của nắp lò giúp việc nạp và dỡ phôi thuận tiện và nhanh chóng hơn, đồng thời giảm độ khó và cường độ lao động của thao tác thủ công. Đồng thời, thiết bị được trang bị hệ thống điều khiển tiên tiến, có thể thực hiện hoạt động tự động và cải thiện sự ổn định và độ tin cậy của quy trình sản xuất.
· Phạm vi ứng dụng rộng: thích hợp để nitơ hóa thép carbon, thép hợp kim, thép không gỉ, thép khuôn, hợp kim titan và các phôi kim loại khác có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, đặc biệt thích hợp để gia công các phôi lớn và hình dạng phức tạp.
Thông số kỹ thuật
Điện áp đầu ra | 0-1000V có thể điều chỉnh liên tục |
Dòng điện đỉnh đầu ra tối đa | Các kiểu máy khác nhau khác nhau, từ 30A đến 240A |
Tần số | Nó thường ở dải tần số thấp, thường dưới 100Hz, có thể làm cho sự bắn phá của các ion trên bề mặt của phôi đồng đều hơn và giảm thiệt hại cho phôi. |
Chân không giới hạn | Thường lên đến 10⁻¹Pa~10⁻³Pa, để cung cấp một môi trường chân không tốt cho quá trình nitơ ion, giảm sự can thiệp của khí tạp chất vào quá trình nitơ hóa |
Tốc độ tăng áp suất | ≤0,67Pa/h, phản ánh hiệu suất bịt kín của thân lò và sự ổn định của hệ thống chân không |
Nhiệt độ hoạt động tối đa | 700℃, nó có thể xử lý các vật liệu đặc biệt hoặc các yêu cầu quy trình đặc biệt với nhiệt độ nitơ hóa cao. |
Độ chính xác kiểm soát nhiệt độ | + / - 1 ℃ |
Khả năng tải lò tối đa | Các loại lò khác nhau có khả năng tải khác nhau, có thể được tùy chỉnh theo nhu cầu của khách hàng |