Lò ủ nitơ xung ion tần số cao biến tần là một thiết bị được sử dụng để xử lý bề mặt kim loại, chủ yếu để cải thiện độ cứng bề mặt, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn của các bộ phận kim loại. Thông qua công nghệ biến tần tần số cao và nguồn xung, trong môi trường chân không hoặc áp suất thấp, các ion nitơ được tạo ra bằng phóng điện hào quang, và các ion nitơ thâm nhập vào bề mặt kim loại để tạo thành một lớp nitrua.
Đặc điểm chính
Công nghệ biến tần tần số cao: Thông qua nguồn biến tần tần số cao, dòng điện và điện áp có thể được kiểm soát chính xác, giúp cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng và giảm tiêu thụ năng lượng.
Nguồn xung: Nguồn xung có thể tránh quá nhiệt bề mặt phôi, giảm biến dạng, đồng thời cải thiện tính đồng đều và chất lượng của lớp nitrua.
Phóng điện hào quang: Trong môi trường chân không hoặc áp suất thấp, các ion nitơ được tạo ra bằng phóng điện hào quang, và các ion nitơ phản ứng với bề mặt kim loại để tạo thành một lớp nitrua.
Kiểm soát nhiệt độ: Thiết bị thường được trang bị hệ thống kiểm soát nhiệt độ chính xác để đảm bảo sự ổn định của nhiệt độ trong quá trình ủ nitơ và tránh quá nhiệt hoặc nhiệt độ không đồng đều của phôi.
Kiểm soát tự động: Lò ủ nitơ xung ion tần số cao biến tần hiện đại thường được trang bị hệ thống kiểm soát tự động, có thể thực hiện điều chỉnh và giám sát tự động các thông số quy trình.
Lĩnh vực ứng dụng
Chế tạo máy móc: Nó được sử dụng để xử lý bề mặt của các bộ phận như bánh răng, vòng bi và khuôn để cải thiện khả năng chống mài mòn và tuổi thọ.
Ngành công nghiệp ô tô: Nó được sử dụng để xử lý nitơ của các bộ phận như bộ phận động cơ và hệ thống truyền động để cải thiện khả năng chống mỏi và chống ăn mòn.
Hàng không vũ trụ: Nó được sử dụng để xử lý bề mặt của các bộ phận quan trọng như bộ phận động cơ máy bay và cánh tuabin để cải thiện hiệu suất nhiệt độ cao và khả năng chống ăn mòn.
Chế tạo dụng cụ: Nó được sử dụng để xử lý bề mặt của các dụng cụ như dụng cụ cắt và khuôn để cải thiện độ cứng và khả năng chống mài mòn.
Ưu điểm
Hiệu quả cao và Tiết kiệm năng lượng: Công nghệ biến tần tần số cao có thể cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng và giảm tiêu thụ năng lượng.
Độ đồng đều tốt: Nguồn xung và kiểm soát nhiệt độ chính xác đảm bảo tính đồng đều của lớp nitrua.
Thân thiện với môi trường: So với quy trình ủ nitơ truyền thống, lò ủ nitơ ion hoạt động trong môi trường chân không hoặc áp suất thấp, giảm phát thải khí độc hại.
Các biện pháp phòng ngừa
Kiểm soát thông số quy trình: Chất lượng và hiệu suất của lớp nitrua có liên quan chặt chẽ đến các thông số quy trình (chẳng hạn như nhiệt độ, thời gian, tỷ lệ khí, v.v.), cần được kiểm soát chặt chẽ.
Bảo trì thiết bị: Thường xuyên bảo trì thiết bị để đảm bảo hoạt động bình thường và tránh ảnh hưởng đến hiệu quả ủ nitơ do lỗi thiết bị.
Thông số kỹ thuật
Điện áp đầu ra: Có thể điều chỉnh liên tục từ 0 đến 1000V.
Dòng đỉnh đầu ra tối đa: Khác nhau đối với các kiểu máy khác nhau, từ 30A đến 460A.
Tần số: Thường là 20kHz trở lên và một số có thể đạt hàng trăm kHz.
Độ chân không cuối cùng: Thường có thể đạt 6.7Pa. Độ chân không cuối cùng thấp có thể làm giảm tạp chất khí trong lò và tạo ra một môi trường tinh khiết để ủ nitơ ion.
Tốc độ tăng áp suất: ≤1.3×10⁻¹Pa/phút (1×10⁻³mmHg/phút).
Nhiệt độ làm việc tối đa: 650℃, có thể được sử dụng để xử lý các vật liệu đặc biệt hoặc đáp ứng các yêu cầu quy trình đặc biệt với yêu cầu nhiệt độ ủ nitơ cao.
Độ chính xác kiểm soát nhiệt độ: ±1℃.
Khả năng tải tối đa: Khác nhau đối với các kiểu máy khác nhau và có thể được tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.