Lò tôi nitơ ion thế hệ mới cho bánh răng tuabin gió
2025-09-16
Lò tôi nitơ ion thế hệ mới cho bánh răng điện gió
※ Mục đích của thiết bị
Lò tôi nitơ ion thế hệ mới cho bánh răng điện gió là một thiết bị tiên tiến được sử dụng trong lĩnh vực sản xuất bánh răng điện gió. Nó được thiết kế để xử lý tôi nitơ ion cho bánh răng điện gió, với các tính năng, đổi mới công nghệ và các khía cạnh khác được giới thiệu như sau:
※ Tính năng
Hiệu quả cao & Tiết kiệm năng lượng: Áp dụng công nghệ gia nhiệt tiên tiến và vật liệu cách nhiệt, nó làm giảm hiệu quả sự mất nhiệt, cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng, rút ngắn thời gian tôi nitơ, và do đó giảm chi phí sản xuất. Ví dụ, thiết bị tôi nitơ ion thông minh do Thanh Đảo Phong Đông phát triển có tốc độ gia nhiệt nhanh gấp 3-4 lần so với các lò truyền thống và tiết kiệm hơn 20% điện năng.
Hiệu quả xử lý tuyệt vời: Nó cho phép bề mặt của bánh răng điện gió hình thành một lớp nitrit hóa đồng đều và đặc chắc, tăng cường đáng kể độ cứng, khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn và chống mỏi của bánh răng, đồng thời kéo dài tuổi thọ của chúng. Ví dụ, lò tôi nitơ ion xung điện quy mô lớn mới của Saifeisi có thể đạt được độ sâu lớp nitrit hóa là 0,6-0,8 mm với biến dạng bộ phận tối thiểu.
Mức độ tự động hóa cao: Được trang bị hệ thống điều khiển tiên tiến, nó có thể thực hiện kiểm soát chính xác và giám sát thời gian thực các thông số như nhiệt độ, áp suất và thời gian trong quá trình tôi nitơ. Nó cũng có thể tự động thực hiện các chương trình quy trình, giảm sự can thiệp thủ công và cải thiện hiệu quả sản xuất cũng như sự ổn định của chất lượng sản phẩm. Ví dụ, thiết bị của Thanh Đảo Phong Đông có thể lưu trữ 999 đường cong quy trình và hệ thống tự động thực hiện các thao tác theo các thông số quy trình được cài đặt trước.
Hiệu suất môi trường vượt trội: Nó tạo ra ít chất gây ô nhiễm hơn như khí thải, nước thải và cặn trong quá trình vận hành, đáp ứng các yêu cầu bảo vệ môi trường và giảm ô nhiễm môi trường. Đồng thời, hiệu quả tiết kiệm năng lượng đáng kể của nó cũng gián tiếp làm giảm lượng khí thải carbon.
※ Đổi mới công nghệ chính
Công nghệ cung cấp điện: Nó áp dụng nguồn điện xung biến tần đầy đủ thế hệ mới, với tần số tối đa lên đến 20 kHz và dòng điện tối đa 1000 A. Các thông số được điều khiển thông minh và nguồn điện có kích thước nhỏ và tiết kiệm năng lượng. Nó có thể cung cấp năng lượng tôi nitơ ion ổn định và hiệu quả để kiểm soát chính xác quá trình tôi nitơ ion.
Công nghệ kiểm soát nhiệt độ: Được trang bị hệ thống đo và kiểm soát nhiệt độ đa điểm, nó thực hiện giám sát toàn diện nhiệt độ làm việc bên trong lò bằng cách sắp xếp nhiều điểm theo dõi nhiệt độ. Kết hợp với công nghệ nhiệt độ được kiểm soát theo vùng lò bên ngoài, độ đồng đều của nhiệt độ có thể đạt tới ±5℃, đảm bảo hiệu ứng nitrit hóa nhất quán trên tất cả các bộ phận của bánh răng điện gió.
Hệ thống chân không: Hệ thống chân không được tối ưu hóa (ví dụ: áp dụng một bộ chân không hai giai đoạn bao gồm bơm cánh quạt quay và bơm rễ) làm tăng tốc độ bơm lên 30%. Áp suất lò được điều chỉnh tự động thông qua các thông số PID, duy trì sự ổn định mà không có dao động. Điều này cung cấp một môi trường chân không tốt cho việc tôi nitơ ion, giúp cải thiện chất lượng và hiệu quả của quá trình tôi nitơ.
Hệ thống làm mát: Hệ thống làm mát nhanh là một thành phần quan trọng của lò tôi nitơ ion thế hệ mới. Ví dụ, lò được trang bị quạt khuấy và mỗi vùng gia nhiệt được trang bị một quạt làm mát độc lập. Sau khi tôi nitơ, nitơ được nạp vào để làm mát nhanh, với hiệu quả làm mát gấp 3-4 lần so với các lò truyền thống. Điều này có thể kiểm soát hiệu quả tốc độ làm mát của bánh răng và tránh các vấn đề như biến dạng hoặc nứt do làm mát không đều.
※ Thông số kỹ thuật
Thông số
Thông số kỹ thuật
Nhiệt độ hoạt động
Nói chung là 500-540℃. Có một mối quan hệ tương ứng tối ưu giữa độ cứng tôi nitơ và nhiệt độ đối với các vật liệu khác nhau, thường là 450-540℃. Khi nhiệt độ vượt quá 590℃, độ cứng giảm đáng kể do sự tích tụ nitrit.
Tốc độ gia nhiệt
Nói chung là 150-250℃/h. Để giảm biến dạng phôi, tốc độ gia nhiệt không nên quá nhanh.
Áp suất khí lò
Sau khi lò trống hoặc phôi được nạp, áp suất phải dưới 6,67 Pa. Trong quá trình vận hành thực tế, áp suất làm việc thường là 133-1066 Pa và thường là 266-800 Pa.
Điện áp
Điện áp trong giai đoạn bảo quản nhiệt thường là 500-700 V.
Mật độ dòng điện
Nói chung là 0,5-20 mA/cm², và thường là 0,5-3 mA/cm².
Thời gian giữ nitơ
Được xác định bởi vật liệu của bộ phận được nitơ hóa, cũng như độ sâu và độ cứng yêu cầu của lớp nitơ hóa. Khi độ sâu lớp nitơ hóa là 0,2-0,5 mm, thời gian giữ thường là 8-20 giờ.