logo
Nhà >
Tin tức
> Tin tức của công ty về Các chế độ thất bại và phương pháp củng cố thép chống nhiệt

Các chế độ thất bại và phương pháp củng cố thép chống nhiệt

2025-07-24

Tin tức công ty mới nhất về Các chế độ thất bại và phương pháp củng cố thép chống nhiệt
Các Chế Độ Hỏng Hóc và Phương Pháp Tăng Cường của Thép Chịu Nhiệt
Thép chịu nhiệt là một loại thép được sử dụng trong thời gian dài trong môi trường nhiệt độ cao (thường ≥ 500℃) và cần đáp ứng đồng thời các yêu cầu về độ bền ở nhiệt độ cao (khả năng chống rão và gãy) và độ ổn định ở nhiệt độ cao (khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn với môi trường). Nó được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị như lò hơi nhà máy điện, tuabin khí và lò phản ứng hóa học. Các chế độ hỏng hóc của nó có liên quan chặt chẽ đến các hành vi vật lý, hóa học và cơ học trong môi trường nhiệt độ cao, và các phương pháp tăng cường cần giải quyết cụ thể các cơ chế hỏng hóc này.

I. Các Chế Độ Hỏng Hóc Chính của Thép Chịu Nhiệt

Sự hỏng hóc của thép chịu nhiệt là kết quả của sự kết hợp của môi trường nhiệt độ cao (nhiệt độ, ứng suất, môi trường) và các đặc tính riêng của vật liệu. Các chế độ hỏng hóc chính như sau:

1. Hỏng hóc do oxy hóa và ăn mòn ở nhiệt độ cao

Ở nhiệt độ cao, thép chịu nhiệt phản ứng hóa học với các loại khí hoặc môi trường (như sunfua, clorua) trong môi trường như O₂, CO₂ và H₂O, dẫn đến mất vật liệu bề mặt, đây là một trong những chế độ hỏng hóc phổ biến nhất.

 

  • Cơ chế:
    Ở nhiệt độ cao, các nguyên tử kim loại phản ứng với các nguyên tố hoạt tính như oxy để tạo thành các lớp oxit (ví dụ: FeO, Fe₂O₃). Nếu lớp oxit lỏng lẻo và dễ bong ra, nó không thể ngăn chặn sự xâm nhập liên tục của môi trường, dẫn đến sự tiêu hao liên tục của vật liệu và cuối cùng là hỏng hóc do giảm độ dày thành hoặc giảm độ bền.
    Nếu có các nguyên tố như S và Cl trong môi trường (như khí thải chứa lưu huỳnh và môi trường clorua), ăn mòn ở nhiệt độ cao (như ăn mòn sunfua và ăn mòn clo hóa) sẽ xảy ra. Các sunfua (FeS) hoặc clorua (FeCl₃) được tạo ra có điểm nóng chảy thấp và dễ bay hơi, làm tăng tốc quá trình ăn mòn.
  • Trường hợp điển hình: Khi ống quá nhiệt của lò hơi hoạt động trong khí thải chứa lưu huỳnh, một lớp hỗn hợp lỏng lẻo của FeS và FeO hình thành trên bề mặt. Sau khi bong ra, thành ống mỏng đi nhanh chóng và cuối cùng bị vỡ.

2. Hỏng hóc do rão

Ở nhiệt độ cao (thường vượt quá 0,5Tm, trong đó Tm là nhiệt độ nóng chảy tuyệt đối), vật liệu trải qua biến dạng dẻo chậm dưới ứng suất không đổi trong thời gian dài, và cuối cùng bị hỏng do biến dạng quá mức hoặc gãy. Đây là chế độ hỏng hóc chính của thép chịu nhiệt dưới tải trọng.

 

  • Cơ chế:
    Ở nhiệt độ cao, khả năng khuếch tán của các nguyên tử tăng lên, và các sai lệch bên trong vật liệu di chuyển chậm, các ranh giới hạt trượt, hoặc các lỗ hổng phát triển, dẫn đến biến dạng vĩ mô (như kéo dài và phình ra). Khi biến dạng vượt quá giá trị tới hạn (thường là 1%-5%), các vết nứt sẽ bắt đầu và lan ra đến gãy.
    Đặc điểm của hỏng hóc do rão là bề mặt gãy cho thấy gãy liên hạt (ranh giới hạt là các liên kết yếu, dễ hình thành lỗ hổng), và biến dạng là không thể đảo ngược.
  • Trường hợp điển hình: Bu lông tuabin hơi nước hoạt động dưới nhiệt độ và áp suất cao trong thời gian dài, dẫn đến kéo dài quá mức do rão, không đảm bảo độ kín và thậm chí bị gãy.

3. Hỏng hóc do mỏi nhiệt

Đây là một chế độ hỏng hóc trong đó vật liệu tạo ra các vết nứt sau hành động lặp đi lặp lại của ứng suất bị hạn chế (ứng suất nhiệt) do sự giãn nở và co lại nhiệt trong sự thay đổi nhiệt độ định kỳ (như chu kỳ gia nhiệt-làm mát).

 

  • Cơ chế:
    Trong quá trình thay đổi nhiệt độ, sự không phù hợp của hệ số giãn nở nhiệt giữa vật liệu bên trong hoặc các thành phần liền kề (như vỏ và ống) dẫn đến ứng suất nhiệt thay đổi theo chu kỳ. Khi ứng suất vượt quá giới hạn mỏi của vật liệu, các vết nứt nhỏ sẽ được tạo ra trên bề mặt hoặc tại các khuyết tật, và dần dần lan rộng thành các vết nứt xuyên thấu.
    Các vết nứt do mỏi nhiệt chủ yếu là dạng lưới hoặc hướng tâm và lan dọc theo hoặc xuyên qua các hạt (tùy thuộc vào độ dẻo dai của vật liệu).
  • Trường hợp điển hình: Cổ góp xả của động cơ đốt trong tạo ra một số lượng lớn các vết nứt do mỏi nhiệt trên bề mặt do việc khởi động-dừng lặp đi lặp lại và sự dao động nhiệt độ nghiêm trọng, và cuối cùng bị gãy.

4. Hỏng hóc do suy giảm vi cấu trúc

Dịch vụ lâu dài ở nhiệt độ cao gây ra những thay đổi không thể đảo ngược trong vi cấu trúc của thép chịu nhiệt (như kết tủa pha, hạt thô và biến đổi cấu trúc), dẫn đến sự suy giảm các tính chất cơ học (độ bền, độ dẻo dai).

 

  • Các trường hợp điển hình:
    • Thép chịu nhiệt peclit (ví dụ: 12Cr1MoV): Xi măng (Fe₃C) trong peclit cầu hóa, kết tụ và thậm chí biến đổi thành than chì dưới nhiệt độ cao trong thời gian dài, dẫn đến giảm đáng kể độ bền.
    • Thép chịu nhiệt austenit: Pha gia cường (như pha γ' Ni₃Al) thô hoặc hòa tan dưới nhiệt độ cao trong thời gian dài, mất tác dụng gia cường và giảm khả năng chống rão.

II. Phương Pháp Tăng Cường của Thép Chịu Nhiệt

Các phương pháp tăng cường cần giải quyết các cơ chế hỏng hóc trên và đạt được mục tiêu bằng cách cải thiện khả năng chống oxy hóa, độ bền ở nhiệt độ cao, khả năng chống rão và độ dẻo dai do mỏi nhiệt, chủ yếu bao gồm hợp kim hóa, xử lý nhiệt, biến tính bề mặt và kiểm soát vi cấu trúc.

1. Tăng cường bằng hợp kim hóa (Phương pháp cốt lõi)

Tối ưu hóa thành phần bằng cách thêm các nguyên tố hợp kim để cải thiện hiệu suất nhiệt độ cao của vật liệu là phương pháp tăng cường cơ bản nhất.

 

  • Cải thiện khả năng chống oxy hóa:
    Thêm các nguyên tố như Cr (12%-30%), Al (2%-5%) và Si (1%-3%) để tạo thành một lớp oxit đặc (như Cr₂O₃, Al₂O₃, SiO₂) trên bề mặt để ngăn chặn sự xâm nhập của môi trường. Ví dụ, khi hàm lượng Cr ≥ 12%, một lớp Cr₂O₃ liên tục có thể được hình thành trên bề mặt thép, cải thiện đáng kể khả năng chống oxy hóa.
  • Cải thiện độ bền ở nhiệt độ cao (Khả năng chống rão):
    • Tăng cường dung dịch rắn: Thêm W và Mo (với bán kính nguyên tử lớn, tạo thành liên kết mạnh với Fe) để cải thiện lực liên kết giữa các nguyên tử ma trận và ức chế sự di chuyển của sai lệch (ví dụ, Mo có thể làm tăng năng lượng kích hoạt rão của ma trận sắt hơn 30%).
    • Tăng cường kết tủa: Thêm V, Nb, Ti, Ta, v.v., để tạo thành cacbua/nitrua ổn định ở nhiệt độ cao (như VC, NbC) với C/N, cố định các sai lệch và ranh giới hạt, và cản trở biến dạng rão (ví dụ, V trong 12Cr1MoV tạo thành VC, cải thiện đáng kể độ bền rão).
    • Ổn định pha: Thêm Ni (8%-20%) để tạo thành ma trận austenit (ổn định hơn so với ferit với hệ số khuếch tán thấp), chẳng hạn như thép austenit 310S (25%Cr-20%Ni) có thể hoạt động trong thời gian dài trên 1000℃.
  • Cải thiện hiệu suất mỏi nhiệt:
    Thêm Mn và Ni để giảm hệ số giãn nở nhiệt (ví dụ, Incoloy 800H có hệ số giãn nở nhiệt thấp hơn 20% so với thép ferit do chứa 30% Ni), hoặc thêm Cu và Nb để cải thiện độ dẻo dai của vật liệu (ức chế sự lan truyền vết nứt).

2. Tăng cường bằng xử lý nhiệt

Điều chỉnh vi cấu trúc thông qua xử lý nhiệt để tối ưu hóa số lượng, kích thước và phân bố của các pha kết tủa và cải thiện hiệu suất nhiệt độ cao.

 

  • Xử lý dung dịch + Xử lý hóa già:
    Thích hợp cho thép chịu nhiệt austenit (ví dụ: GH4169): Xử lý dung dịch (1000-1100℃) làm cho các nguyên tố hợp kim (Nb, Ti) hòa tan đồng đều, và xử lý hóa già (700-800℃) kết tủa pha γ'' (Ni₃Nb) và pha γ' (Ni₃Al), cải thiện đáng kể khả năng chống rão thông qua tăng cường kết tủa.
  • Chuẩn hóa + tôi:
    Thích hợp cho thép chịu nhiệt peclit (ví dụ: 12Cr1MoV): Chuẩn hóa (950-1050℃) thu được cấu trúc peclit mịn, và tôi (750-800℃) loại bỏ ứng suất và ổn định cacbua, ngăn ngừa cầu hóa peclit dưới nhiệt độ cao trong thời gian dài (cầu hóa sẽ dẫn đến giảm độ bền hơn 50%).
  • Xử lý ủ:
    Nó được sử dụng để loại bỏ ứng suất gia công (chẳng hạn như vùng ảnh hưởng nhiệt sau khi hàn), tinh chỉnh hạt và tránh sự bắt đầu của các vết nứt do mỏi nhiệt.

3. Tăng cường bề mặt

Tạo thành một lớp bảo vệ thông qua biến tính bề mặt để cách ly môi trường nhiệt độ cao hoặc cải thiện hiệu suất bề mặt, bù đắp cho sự thiếu hụt hiệu suất ma trận.

 

  • Hợp kim hóa bề mặt:
    Alumin hóa và crom hóa (chẳng hạn như xử lý alumin hóa): Tạo thành một lớp giàu Al₂O₃ hoặc Cr₂O₃ (dày 50-200μm) trên bề mặt thép, làm tăng nhiệt độ chống oxy hóa lên 200-300℃ so với ma trận (ví dụ, thép 20G alumin hóa có thể hoạt động trên 800℃).
  • Công nghệ phủ:
    Sử dụng lớp phủ gốm nhiệt độ cao (như Al₂O₃, ZrO₂) hoặc lớp phủ hợp chất liên kim loại (như NiAl), được điều chế bằng phương pháp lắng đọng hơi vật lý (PVD) hoặc phun plasma, vừa cách nhiệt vừa chống ăn mòn (độ dẫn nhiệt của lớp phủ chỉ bằng 1/10-1/20 so với thép).
  • Nung chảy bề mặt bằng laser:
    Nung nóng và làm mát nhanh bề mặt bằng laser để tạo thành một lớp hạt mịn hoặc vô định hình, cải thiện độ cứng bề mặt và khả năng chống mài mòn, và giảm bong tróc vảy oxit.

4. Kiểm soát vi cấu trúc

Tối ưu hóa hiệu suất nhiệt độ cao bằng cách kiểm soát các vi cấu trúc như kích thước hạt và thành phần pha.

 

  • Tối ưu hóa kích thước hạt:
    Hạt thô (với diện tích ranh giới hạt nhỏ) có thể làm giảm sự trượt ranh giới hạt và cải thiện độ bền rão (ví dụ, cánh tuabin sử dụng thép austenit hạt thô có tuổi thọ rão tăng 30%); hạt mịn có thể cải thiện độ dẻo dai và hiệu suất mỏi nhiệt (ranh giới hạt cản trở sự lan truyền vết nứt, ví dụ, ống trao đổi nhiệt sử dụng thép ferit hạt mịn có tuổi thọ mỏi nhiệt kéo dài 50%).
  • Thiết kế cấu trúc kép:
    Chẳng hạn như thép kép ferit-austenit (ví dụ: 2205), ferit cung cấp khả năng chống oxy hóa tốt, austenit cung cấp độ bền cao, và nó có cả khả năng chống ăn mòn và chống rão (phạm vi nhiệt độ áp dụng rộng hơn 100-150℃ so với thép một pha).

Tóm tắt

Sự hỏng hóc của thép chịu nhiệt chủ yếu bắt nguồn từ ăn mòn oxy hóa, biến dạng rão, vết nứt do mỏi nhiệt và suy giảm vi cấu trúc trong môi trường nhiệt độ cao. Việc tăng cường nó đòi hỏi sự hợp tác của hợp kim hóa (cải thiện hiệu suất thiết yếu), xử lý nhiệt (tối ưu hóa cấu trúc), tăng cường bề mặt (bảo vệ cách ly) và kiểm soát vi cấu trúc (phù hợp với yêu cầu dịch vụ). Ví dụ, ống lò hơi cần tập trung vào việc tăng cường khả năng chống oxy hóa và khả năng chống rão (thêm Cr, Mo + alumin hóa), trong khi cổ góp xả cần ưu tiên cải thiện hiệu suất mỏi nhiệt (tinh chỉnh hạt + hợp kim hóa với hệ số giãn nở thấp).